Micropipette Nichipet EXII, dải điều chỉnh 0.1-2ul

Nhãn hiệu: NICHIRYO | Xem thêm các sản phẩm Thiết Bị Y Tế của NICHIRYO
• Có mức khóa bằng 1 tay dễ dàng và tiện lợi.• 8 kích cỡ với phạm vi dung tích rộng (0.1µL - 10000µL)• Khoang nén khí bằng PTFE (nhựa Fluorine) giúp cho thiết bị nén khí chặt và đảm bảo độ chính xác...
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Micropipette Nichipet EXII, dải điều chỉnh 0.1-2ul

 Có mức khóa bằng 1 tay dễ dàng và tiện lợi.

 8 kích cỡ với phạm vi dung tích rộng (0.1µL - 10000µL)

 Khoang nén khí bằng PTFE (nhựa Fluorine) giúp cho thiết bị nén khí chặt và đảm bảo độ chính xác khi sử dụng lại trong nhiều giờ

 Pittong bằng sứ được sử dụng với dòng model có dung tích lớn hơn 200µL

 Đầu lọc gắn típ được sử dụng cho dòng model có dung thích lớn hơn 1000µL

 Dụng cụ tháo típ giúp típ được tháo ra mà không cần chạm vào típ

 Dụng cụ tháo típ được làm bằng nhưa để tránh làm hư hại đến ống thủy tinh

 

Mã số Cài đặt thể tích Dải thể tích (μL) Độ phân giải (μL) Típ sử dụng
00-NPX2-2 Digital Setting 0.1~2 0.002 BMT-UT/UTR, UTFS, UTRS
00-NPX2-10 0.5~10 0.01 BMT-SS/SSR, SSRS, SSFS, SSEP, SSMS
00-NPX2-20 2~20 0.02 BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB, SGFB30,
SGRS, SGFS, SGFS30, SGMS, SGEP,
SE/SER, SE(Y)/SER(Y), SEMS, SEYMS
00-NPX2-100 10~100 0.1 BMT-SG/SGR, SGR(Y), SGFB, SGRS, SGFS,
SGMS, SGEP, SE/SER, SE(Y)/SER(Y),
SEMS, SEYMS
00-NPX2-200 20~200 0.2
00-NPX2-1000 100~1000 1 BMT-L/LR, LRS, LFS, LMS
00-NPX2-5000 1000~5000 10 BMT-X/XR
00-NPX2-10000 1000~10000 10 BMT-Z/ZR

 

 

Mã số Dải thể tích
(μL)
Sai số
(%)
Độ chính xác
(%)
    Mã số Dải thể tích
(μL)
Sai số
(%)
Độ chính xác
(%)
00-NPX2-2 0.2 ±12.0※ ≦6.0※ 00-NPX2-200 20 ±1.0 ≦0.5
1 ±5.0 ≦2.5 100 ±0.8 ≦0.3
2 ±3.0 ≦1.0 200 ±0.8 ≦0.2
00-NPX2-10 1 ±4.0 ≦3.0 00-NPX2-1000 100 ±1.0 ≦0.5
5 ±1.0 ≦1.0 500 ±0.8 ≦0.3
10 ±1.0 ≦0.5 1000 ±0.7 ≦0.2
00-NPX2-20 2 ±5.0 ≦3.0 00-NPX2-5000 1000 ±1.0 ≦0.3
10 ±1.0 ≦1.0 2500 ±0.8 ≦0.3
20 ±1.0 ≦0.4 5000 ±0.6 ≦0.2
00-NPX2-100 10 ±2.0 ≦1.0 00-NPX2-10000 1000 ±2.0 ≦0.4
50 ±1.0 ≦0.3 5000 ±0.8 ≦0.3
100 ±0.8 ≦0.3 10000 ±0.4 ≦0.2


※ AC và CV ở trên được đo với các loại típ dùng 1 lần đã được mô tả trong catalog. .

※ AC và CV ở thể tích 0.1µL phụ thuộc chủ yếu vào kĩ thuật thao tác và môi trường sử dụng pipette.
 

Mã số Số vị trí
00-MLT-STD2(ABS) 6
00-BM-STD(Acrylic resin) 6

 

Mã số Đặc điểm
00-SP-A2
Pipette : NPX2-10(0.5~10μL)
NPX2-100(10~100μL)
NPX2-1000(100~1000μL)
Tip : BMT2-SSR(0.5~10μL)
BMT2-SGR(2~200μL)
BMT2-LGR(100~1000μL)

Tube Opener: NTO-001 (3pcs)

00-SP-BN2
Pipette : NPX2-20(2~20μL)
NPX2-200(20~200μL)
NPX2-1000(100~1000μL)
Tip : BMT2-SGR(2~200μL)×2
BMT2-LGR(100~1000μL)

Tube Opener: NTO-001 (3pcs)

00-SP-H2
Pipette : NPX2-2(0.1~2μL)
NPX2-10(0.5~10μL)
NPX2-100(10~100μL)
Tip : BMT2-UTWR(0.1~10μL)×2
BMT2-SSR(0.5~10μL)
BMT2-SGR(2~200μL)

Tube Opener: NTO-001 (3pcs)


Mỗi đóng gói có 3 Nichipet EX II, 3 tips mẫu và 3 cái mở

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....


Giá LIT

Thông tin chi tiết

Thương hiệuNICHIRYO
Xuất xứ thương hiệuNhật Bản
SKU4213770225467
Liên kết: Sữa dưỡng thể Bưởi Hồng trắng da Grapefruit Body Lotion The Face Shop (300ml)